--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ go around chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
despoiled
:
bị tước đoạt, cưỡng đoạt, chiếm đoạt, cướp bóc, cướp phá
+
spectator
:
người xem, khán giả
+
defendant
:
(pháp lý) người bị kiện, người bị cáo
+
bellyless
:
không có bụng lồi lên, nhô lên