--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ go around chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
thesis
:
luận văn, luận ánto uphold a thesis bảo vệ một luận án
+
reciter
:
người ngâm thơ; người kể chuyện (thuộc lòng, trước thính giả)
+
crypto
:
(thông tục) đảng viên bí mật, hội viên bí mật
+
closed-end fund
:
(thuật ngữ kinh tế) quỹ đầu tư dạng đóng.
+
cased
:
được đựng trong hộp, hòm, ngăn, túi